Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

75 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường gặp ở đề thi THPT Quốc gia Ôn thi THPT Quốc gia 2023 môn tiếng Anh

Tháng 6 18, 2023 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết 75 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường gặp ở đề thi THPT Quốc gia Ôn thi THPT Quốc gia 2023 môn tiếng Anh tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

75 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường gặp ở đề thi THPT Quốc gia 2023 giúp các em tham khảo, nắm được toàn bộ cấu trúc ngữ pháp quan trọng, để ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt kết quả như mong muốn.

Khi nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trong Tiếng Anh, các em sẽ hoàn thành bài thi của mình dễ dàng hơn, để đạt kết quả cao trong kỳ thi THPT Quốc gia 2023. Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm bài tập về các thì, mệnh đề trong tiếng Anh. Vậy chi tiết mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Thcslytutrongst.edu.vn:

75 cấu trúc Tiếng Anh cơ bản thường gặp ở đề thi THPT Quốc gia 2023

S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá….để cho ai làm gì…)

e.g.1 This structure is too easy for you to remember.
e.g.2: He ran too fast for me to follow.

S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá… đến nỗi mà…)

e.g.1: This box is so heavy that I cannot take it.
e.g2: He speaks so soft that we can’t hear anything.

It + V + such + (a/an) + N (s) + that + S +V (quá… đến nỗi mà…)

Khám Phá Thêm:   Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Giáo dục công dân lớp 6 năm 2022 - 2023 (Sách mới) 10 Đề kiểm tra giữa học kì II môn GDCD 6 (Có đáp án + Ma trận)

e.g.1: It is such a heavy box that I cannot take it.
e.g.2: It is such interesting books that I cannot ignore them at all.

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ… cho ai đó làm gì…)

e.g.1: She is old enough to get married.
e.g.2: They are intelligent enough for me to teach them English.

Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)

e.g.1: I had my hair cut yesterday.
e.g.2: I’d like to have my shoes repaired.

It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đóphải làm gì…)

e.g.1: It is time you had a shower.
e.g.2: It’s time for me to ask all of you for this question.

It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì… mất bao nhiêu thờigian…)

e.g.1: It takes me 5 minutes to get to school.
e.g.2: It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.

To prevent/stop + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì… không làm gì..)

e.g.1: I can’t prevent him from smoking
e.g.2: I can’t stop her from tearing

S + find+ it+ adj to do something (thấy … để làm gì…)

e.g.1: I find it very difficult to learn about English.
e.g.2: They found it easy to overcome that problem.

To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)

e.g.1: I prefer dog to cat.
e.g.2: I prefer reading books to watching TV.

Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)

e.g.1: She would rather play games than read books.
e.g.2: I’d rather learn English than learn Biology.

Khám Phá Thêm:   Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ Du lịch - Tiếng Việt 4 Cánh diều Tiếng Việt lớp 4 Cánh diều tập 2 Bài 17

To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)

e.g.1: I am used to eating with chopsticks.

Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)

e.g.1: I used to go fishing with my friend when I was young.
e.g.2: She used to smoke 10 cigarettes a day.

to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing ( ngạc nhiên về….)

to be angry at + N/V-ing (tức giận về)

to be good at/ bad at + N/ V-ing (giỏi về…/ kém về…)

by chance = by accident (adv) (tình cờ)

to be/get tired of + N/V-ing (mệt mỏi về…)

can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing (không nhịn được làm gì…)

to be keen on/ to be fond of + N/V-ing (thích làm gì đó…)

to be interested in + N/V-ing (quan tâm đến…)

to waste + time/ money + V-ing (tốn tiền hoặc tg làm gì)

To spend + amount of time/ money + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm gì…)

To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)

e.g.1: I spend 2 hours reading books a day.
e.g.2: She spent all of her money on clothes.

to give up + V-ing/ N (từ bỏ làm gì/ cái gì…)

would like/ want/wish + to do something (thích làm gì…)

have + (something) to + Verb (có cái gì đó để làm)

It + be + something/ someone + that/ who (chính…mà…)

Had better + V (infinitive) (nên làm gì….)

hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,

e.g.1: I always practise speaking English everyday.

It’s + adj + to + V-infinitive (quá gì ..để làm gì)

Khám Phá Thêm:   Tập làm văn lớp 5: Tả cảnh mùa đông (3 mẫu) Bài văn tả cảnh lớp 5 hay nhất

Take place = happen = occur (xảy ra)

to be excited about (thích thú)

to be bored with/ fed up with (chán cái gì/làm gì)

There is + N-số ít, there are + N-số nhiều (có cái gì…)

feel like + V-ing (cảm thấy thích làm gì…)

expect someone to do something (mong đợi ai làm gì…)

advise someone to do something (khuyên ai làm gì…)

go + V-ing (chỉ các trỏ tiêu khiển..) (go camping…)

leave someone alone (để ai yên…)

By + V-ing (bằng cách làm…)

…………………………..

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết 75 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường gặp ở đề thi THPT Quốc gia Ôn thi THPT Quốc gia 2023 môn tiếng Anh tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Fed sắp bước vào một trong những cuộc họp khó khăn nhất: Tạm dừng hay tăng lãi suất đều rủi ro, có khả năng đánh mất niềm tin của thị trường
Next Post: Nhuộm tóc màu gì ra nắng mới thấy để không bị phát hiện? »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích