Bạn đang xem bài viết Come back là gì? Cấu trúc và cách dùng cụm từ come back tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Ngày nay, cụm từ “come back” đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của cụm từ này. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về come back, hãy cùng tìm hiểu một chút về ý nghĩa và các ví dụ về cách sử dụng chúng.
Theo từ điển, come back có nghĩa là trở lại, quay lại hoặc tái xuất hiện. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ hơn, chúng ta sẽ thấy rằng come back còn mang trong mình sự hàm ý đến việc trở lại từ một việc đã làm sẵn, bước tiếp vào một cuộc sống hoặc một thời kỳ đã từng trải qua.
Cấu trúc của cụm từ come back tương đối đơn giản. Chúng ta có thể sử dụng nó theo hai cách chính: “come back to” hoặc “come back from”. Với cấu trúc “come back to”, chúng ta ám chỉ việc trở lại một địa điểm, vị trí hoặc một thời điểm mà ta từng trải qua. Trong khi đó, cấu trúc “come back from” nhấn mạnh việc trở về sau khi đã đi đâu đó, hoặc sau một thời gian dài không xuất hiện.
Cụm từ come back cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, khi bạn trở lại công việc sau một kỳ nghỉ, bạn có thể nói “I’m coming back to work tomorrow” hoặc “I’m coming back from vacation.” Ngoài ra, nếu bạn gặp lại một người bạn cũ, bạn cũng có thể nói “It’s so good to see you again – you’re coming back into my life!”
Tổng kết lại, cụm từ come back có nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Sử dụng chính xác cấu trúc và hiểu rõ ý nghĩa của come back sẽ giúp bạn thể hiện ý định và thông điệp của mình một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Come back là gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là các bạn học sinh sinh viên đang cần ôn tập tiếng Anh. Bài viết hôm nay của Chúng Tôi sẽ giải thích cặn kẽ cho bạn về cụm từ này.
Come back là gì?
Come back là một cụm động từ, có nghĩa thông dụng là trở lại. Ngoài ra, come back còn được dịch là trở về, quay lại, về. Cụm từ này diễn tả khi ai đó quay lại vị trí ban đầu hoặc diễn tả sự quay lại khi thành công của cái gì đó.
Ví dụ cho cụm từ come back:
- I wish I could have convinced him to come back with me. (Tôi ước gì mình thuyết phục cậu ấy quay lại đây.)
- It’s been 2 years since you studied abroad. So when will you come back Vietnam? (Đã hai năm kể từ lúc cậu đi du học rồi. Vậy cậu định khi nào sẽ quay về Việt Nam?)
Một số khái niệm liên quan
Come back là gì trong Facebook?
Come back trong Facebook có nghĩa là trở lại. Điều này có thể được hiểu là bạn quay lại sử dụng Facebook sau một thời gian không dùng đến nó.
Đôi khi come back cũng được dùng trong trường hợp bạn bắt đầu đăng bài, chia sẻ trở lại trên Facebook sau khoảng thời gian vắng bóng trên mạng xã hội. Một vài bạn sử dụng từ come back để đăng status như: “Tôi đã comeback sau một thời gian ở ẩn”.
Come back là gì trong Kpop?
Come back trong Kpop có nghĩa là sản phẩm mới nhất của ca sĩ hay nhóm nhạc thần tượng sắp được ra mắt giới thiệu với netizen. Khi một ca sĩ hay nhóm nhạc come back, điều này được hiểu là MV của họ sắp sửa được trình làng, những phong cách mới sẽ được tiết lộ với fan hâm mộ.
Những ca sĩ hay diễn viên Kpop phải dừng hoạt động nghệ thuật để đi nhập ngũ theo quy định. Kết thúc của hành trình này, họ quay lại để tham gia ca hát hoặc đóng phim, đây cũng được gọi là come back.
Come back home là gì?
Come back home có nghĩa là trở về nhà. Khi muốn nói từ “về nhà” bằng tiếng Anh nhiều người thường sử dụng cụm từ come back home. Tuy nhiên cách nói này không phải lúc nào cũng đúng.
Từ come ở đây chỉ được sử dụng khi nói tới sự di chuyển của người nào đó đi về phía người nói. Bạn nói với một người nào đó khi họ quay lưng bỏ đi khỏi chỗ bạn đang đứng, đây gọi là come back.
Come back to school là gì?
Come back to school có nghĩa là quay trở lại trường học. Chẳng hạn khi bạn kết thúc kì nghỉ hè và quay lại trường học thì cụm từ come back to school được sử dụng trong trường hợp này.
Ví dụ cho cụm từ come back to school:
She is very excited to come back to school to prepare for the upcoming exam. (Cô rất háo hức trở lại trường để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
Cách dùng come back trong từng trường hợp
Cách dùng cụm từ come back được chia thành 4 trường hợp:
Come back (cụm động từ)
Trong trường hợp này, come back có nghĩa là trở lại. Cụm từ này đồng nghĩa với to return. Sau đây là những ví dụ của cụm từ come back:
- Come back, I need to talk to you! (Quay lại, tôi cần nói chuyện với anh).
- You ever coming back to my class? (Em chưa trở lại lớp của thầy à?)
Come back at somebody with something
Khi theo sau cụm động từ come back là at somebody with something, lúc này nó sẽ mang nghĩa trả lời ai đó một cách tức giận hoặc bị ép buộc. Ví dụ cho trường hợp này:
She came back at the speaker with some sharp question. (Cô ấy chất vấn người nói bằng một số câu hỏi sắc bén.)
Come back to somebody
Ở tình huống này, come back to somebody có nghĩa là quay trở về, quay trở lại kí ức với ai đó. Ví dụ:
The memory of when I was at high school comes back to me now. (Kỷ niệm của thời còn ở trường cấp ba ùa về trong tôi ngay lúc này.)
Come back (fashion)
Bạn có thể sử dụng từ come back trong trường hợp nói về một loại hình hay phong cách thời trang nào đó thịnh hành trở lại sau một thời gian dài bị quên lãng. Ví dụ:
Long hair on men seems to be coming back into fashion. (Tóc dài ở nam giới dường như đang trở lại thành mốt.)
Cách phân biệt giữa come back và comeback
Sự khác biệt cơ bản nhất của come back và comeback là về loại từ. Come back là động từ. Ví dụ: I knew you’d come back, Daisy. (Anh biết em sẽ quay lại mà Daisy).
Comeback là danh từ. Đây là cụm từ được sử dụng để chỉ sự quay trở lại của người, sự vật hay sự việc đã dừng lại trước đó. Sự trở lại này mang đến cho họ mức độ phổ biến, độ nổi tiếng, độ thành công,… như họ đã từng. Ví dụ: On April 25, the group had a comeback through The Show. (Vào ngày 25 tháng 4, nhóm đã có sự trở lại thông qua The Show).
Hi vọng những cấu trúc ngữ pháp của come back ở trên sẽ giúp bạn cải thiện được kĩ năng tiếng Anh của mình. Độc giả đừng quên chia sẻ bài viết come back là gì của Chúng Tôi nhé! Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!
Trong tiếng Anh, cụm từ “come back” có nghĩa là trở lại hoặc quay trở lại. Nó được sử dụng để chỉ hành động của ai đó hoặc điều gì đó rời đi và sau đó trở lại nơi ban đầu. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh và có cấu trúc phổ biến trong câu.
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “come back” là khi ai đó hoặc điều gì đó trở lại sau một khoảng thời gian vắng mặt. Ví dụ, sau kỳ nghỉ hè, học sinh trở lại trường học. Đây là một ví dụ đơn giản cho cách sử dụng “come back” để chỉ sự trở lại sau thời gian nghỉ.
Cụm từ “come back” cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự gia hạn hoặc quay trở lại sau khi đã rời bỏ một việc gì đó. Ví dụ, sau khi nghỉ việc một thời gian, anh ta quyết định trở lại công việc cũ. Đây là một trường hợp sử dụng “come back” để thể hiện việc trở lại sau khi đã không làm việc đó trong một thời gian.
Thêm vào đó, “come back” cũng có thể ám chỉ đến việc tái xuất hiện hoặc tái hợp sau một thời gian chia tay. Ví dụ, sau khi đôi tình nhân chia tay, họ quyết định trở lại và xây dựng lại mối quan hệ của họ. Đây là một cách sử dụng “come back” để chỉ sự quay trở lại sau khi đã không có mặt trong cuộc sống của người khác.
Trên thực tế, cụm từ “come back” có rất nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể được dùng trong các tình huống cá nhân và cũng có thể ám chỉ đến những thay đổi chủ đề trong một cuộc thảo luận. Dễ hiểu và phổ biến trong tiếng Anh, “come back” là một cụm từ linh hoạt và quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa trở lại.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Come back là gì? Cấu trúc và cách dùng cụm từ come back tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Return
2. Comeback
3. Reappearance
4. Resurgence
5. Revival
6. Reemergence
7. Rejuvenation
8. Rebirth
9. Reentry
10. Reinvention
11. Reawakening
12. Regeneration
13. Reincarnation
14. Reinstatement
15. Recuperation
Cấu trúc và cách dùng cụm từ “come back”:
– “Come back” là cụm từ động từ phrasal, bao gồm động từ “come” và trạng từ “back”.
– Nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự việc trở lại sau một khoảng thời gian hoặc sự vắng mặt trước đó.
– Ví dụ: “He went on a long vacation but he will come back next week” (Anh ta đã đi nghỉ dài nhưng anh ta sẽ trở lại tuần tới).