Bạn đang xem bài viết Tổng hợp mã cheat trong game Counter Strike tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Counter Strike là game bắn súng góc nhìn thứ nhất vô cùng hấp dẫn, hút hồn đông đảo game thủ trên toàn thế giới. Tham gia vào game bạn sẽ có cơ hội trở thành tay súng cừ khôi, tham gia vào những cuộc đấu súng khốc liệt.
Counter-Strike thường được gọi tắt là CS, đầu tiên được tung ra với cái tên Half-Life: Counter-Strike. Game lấy bối cảnh của biệt đội chống khủng bố tham gia tiêu diệt trùm khủng bố, bạn sẽ phải sử dụng chiến thuật riêng của mình để quét sạch quân thù, nhanh chóng giành chiến thắng cho đội quân của mình.
- Tải Counter-Strike miễn phí.
- Chơi Counter-Strike Online.
Nhưng để chơi game Counter Strike hiệu quả thì bạn cần học hỏi kinh nghiệm, rèn luyện kỹ năng, nắm rõ các kỹ thuật di chuyển, cũng như những mã lệnh cheat để thao tác hiệu quả hơn, nhanh chóng trở thành tay súng cừ khôi. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây:
Tổng hợp mã cheat trong game Counter Strike
1. Mã lệnh Sv (Server Options – Chỉ dùng cho máy chủ):
- Sv_aim 0: Dùng cho các loại súng ngắm như Scount, Awp, SG550… Khi đối phương nằm trong tầm ngắm thì bạn bật ngắm tâm Crosshair sẽ tự động dísúng theo đối phương. Mã này dùng được cho cả máy con nhé.
- Sv_accelerate 5: Tăng tốc độ bơi dưới nước, dùng khi chơi những map có ao, hồ, sông, suối.
- Sv_airacecelerate 10: Di chuyển nhanh hơn tốc độ bình thường.
- Sv_airmove: Điều chỉnh kiểu và tốc độ bay trên không.
- Sv_cheat 1: Bật chế độ Cheat Code.
- Sv_restart 1: Khởi động lại Server.
- Sv_stepsize 999999: Mã leo tường.
- Sv_skycolor r 9: Đổi màu cơ thể sang màu đỏ khi ra ngoài trời.
- Sv_skycolor r 99: Giống mã Sv skycolor r 9.
- Sv_skycolor r 999: Giống mã Sv skycolor r 9.
- Sv_skycolor bl 9: Mã đổi màu xanh dương.
- Sv_skycolor bl 99: Giống mã Sv skycolor bl 9.
- Sv_skycolor bl 999: Giống mã Sv skycolor bl 9.
- Sv_skycolor gre 9: Mã đổi màu xanh lá cây.
- Sv_skycolor gre 99: Giống mã Sv skycolor gre 9.
- Sv_skycolor gre 999: Giống mã Sv skycolor gre 9.
- Sv_fiction [999999999999″>: Mã đi nhanh trong 4 giây, sau đó lại đi như bình thường.
- Sv_restartround 0: Khởi động lại Server, tất cả chỉ số đều là 0.
- Sv_spectatormaxspeed: Điều chỉnh tốc độ dạo quanh map.
- Sv_stopspeed: Mã dừng lại nhanh, không bị lỡ đà.
- Sv_maxspeed: Mã tăng tốc độ đi tối đa.
- Sv_waterraccelerate: Tăng tốc độ bơi dưới nước, kết hợp với phím “;” để bơi.
- Sv_sendvelocity 0: Mã lệnh giúp cải thiện chất lượng máy cấu hình yếu, giật, lag.
- Sv_password: Đặt mật khẩu cho Server của bạn.
- Sv_timeout 60/0: Kích tất cả người chơi trong phòng sau 60s.
- Sv_lan 1: Kết nối mạng Lan giữa các máy con với nhau.
- Sv_gravity (-999 đến 9999): Mã bay, chỉ số càng cao thì bay càng thấp và ngược lại, mặc định là 800.
- Sv_clienttrace 1: Lệnh bắn chính xác cho toàn mạng.
- Sv_failuretime 0.5: Điều chỉnh thời gian bắt đầu hành động, sau 0,5s mới được phép di chuyển.
- Sv_waterfriction 1: Cải thiện tốc độ bơi dưới nước.
- Sv_challengetime 15: Tăng thời gian thi đấu trong game.
- Sv_zmax 4096/00: Mã nhìn xuyên tường khi thiết lập chế độ màn hình 3D.
- Sv_skyname: Đặt tên cho Sky.
- Sv_maxvelocity 2000: Mã đi nhanh hơn bình thường.
2. Mã lệnh Mp:
- Mp_startmoney 800: Mã tiền trong khoảng từ 800$ đến 16000$.
- Mp_logdetail 0: Mã này chỉnh để khi từ xa có ai bắn về phía bạn nếu thấy có 1 chấm đỏ ở nòng súng lúc bắn thì đó là kẻ thù và ngược lại, nếu không có thì là cùng team.
- Mp_fadetoblack 0: Mã làm cho màn hình của bạn hay người khác khi chết sẽ tự động đen thui, không cho người xung quanh xem những diễn biến khác trong game. Số 1 là bật, còn 0 là tắt.
- Mp_buytime 1.5: Thời gian tối đa cho phép người chơi mua hàng, ở đây bạn có 1,5 phút để mua.
- Mp_winlimit 0: Số round đấu tối đa cho phép. Nếu là 10 thì bên nào đạt 10 win trước sẽ dừng trận đấu.
- Mp_limitteams 2: Số người chơi tối đa ở mỗi bên.
- Mp_autokick 1: Kích những người bị lag, giật, không chơi nữa nhưng vẫn ở trong game.
- Mp_autoteambalance 1: Kích khi có sự chênh lệch về số người chơi giữa 2 bên, nếu bên 4 bên 2 thì nó tự động kích cho đều là 3.
- Mp_chasecam 0: Mã khi chết sẽ nhìn được đồng đội.
- Mp_c4timer: Thời gian bom nổ trong các map đặt bom, dao động từ 45 đến 90 giây đồng hồ.
- Mp_freezetime 6: Khi chỉnh số 0 có thể đi ngay khi vừa vào màn chứ không phải chờ thời gian đếm ngược, ở chế độ bình thường phải chờ 6 giây mới bắt đầu đi.
- Mp_roundtime: Thời gian cho phép của mỗi round, nếu chỉnh số 4 thì mỗi vòng chỉ có 4 phút là hết round.
- Mp_friendlyfire 0: Mã bắn đồng đội, 0 là tắt, 1 là bật.
- Mp_timelimit 0: Thời gian tối đa của mỗi vòng.
- Mp_maxrounds 0: Số round lớn nhất của 1 map, khi gõ 20 thì sau 20 round sẽ tự động chuyển sang map khác.
- Mp_footsteps 1: Nghe rõ tiếng bước chân.
- Mp_flashlight 0/1: Bật tắt chế độ sử dụng đèn pin.
- Mp_hostagepenalty 1/0: Bật tắt chế độ trừ tiền khi bạn bắn chết con tin, có tác dụng cho tất cả người chơi.
- Mp_logmessages 0/1: Không cho nói chuyện khi chết giữa các thành viên.
- Mp_forcechasecam 0/1/2: Khi chết thì chỉ xem được đồng đội của mình mà thôi.
- Mp_chattime 10: Thời gian cho phép chat với nhau, tốt nhất nên để mặc định.
- Mp_weaponstay 0: Mã dùng cho súng nhặt được, nó sẽ nạp đầy đạn.
3. Mã lệnh Cl (Client Options):
- Cl_observercrosshair 1: Tắt mở chế độ Croshair.
- Cl_hidefrags 1: Xem chỉ số kill/death của tất cả người chơi hoặc nhấn Tab.
- Cl_gg: Tắt mở chế độ game Gaube.
- Cl_himodels 0/1: Tắt mở chế độ xem Higher Models.
- Cl_yawspeed 210: Di chuyển nhanh.
- Cl_upspeed 320: Giúp leo thang nhanh.
- Cl_movespeedkey 0.3: Cho phím linh hoạt.
- Cl_anglespeedkey 0.67: Cho phím linh hoạt.
- Cl_gratestimation 1: Nghe rõ tiếng bước chân.
- Cl_rol [tab] 3: Mã đi nghiêng.
- Cl_client [tab] 999: Nhấn phím Tab để nó hiện ra đầy đủ tên mã.
- Cl_sidespeed x: Thiết lập tốc độ di chuyển nhanh.
- Cl_forwardspeed x: Thiết lập tốc độ di chuyển tới.
- Cl_backwardspeed x: Thiết lập tốc độ di chuyển lui.
4. Mã mua súng nhanh:
- Gives Steyr Aug weapon_aug.
- Gives SIG p288 weapon_p288.
- Gives Scout weapon_scout.
- Gives Para weapon_m249.
- Gives MP5 weapon_mp5navy.
- Gives MAC-10 weapon_mac 10.
- Gives M3 Super Shotgun weapon_m3.
- Gives H&K Sniper Rifle weapon_g3sg1.
- Gives Glock 18 pistol weapon_glock18.
- Gives Fn P90 weapon_p90.
- Gives Dual Berretas weapon_elite.
- Gives Desert Eagle weapon_deagle.
- Gives Commando weapon_sg552.
- Gives Colt M4a1 Carbine weapon_m4a1.
- Gives Benelli xm1014 weapon_xm1014.
- Gives AK-47 weapon_ak47.
- Gives Arctic Sniper Rifle spaceweapon_awp.
- Gives Flashbang weapon_flashbang.
- Gives HE Grenade weapon_hegrenade.
- Gives Smoke grenade weapon_smokegrenade.
- Gives Bomb Defuser weapon_defuser.
- Gives Arctic weapon_awp.
- Gives SIG 550 weapon_sig550.
- Gives Ump.45 weapon_ump45.
- Gives Usp.45 weapon_usp.
- Gives Kevlar Vest weapon_kevlar.
- Gives Nightvision goggles weapon_nightvision.
5. Các lệnh mua hàng nhanh:
- Bind E “setinfo lefthand 1”: Đổi súng sang tay trái, nhấn phím E để bật tắt.
- Bind R “setinfo lefthand 0”: Đổi súng sang tay phải.
- Bind E “menuselect x”, x=1;2;3;4;5;6;7;8: Mua hàng rất nhanh áo giáp, súng, lựu đạn.
- Bind i “crosshair 0”: Tắt mở chế độ dùng Crosshair.
- Bind p “gl_zmax 0/1460”: Dùng màn hình 3D nhìn xuyên tường.
- Bind e”chooseteam;buy menuselect 6;buy menuselect 1″: Mã bất tử, chết đi sống lại sau 5 giây.
6. Các mã lệnh khác:
- Skill 1: Mã cấp độ 1 người chơi.
- Hud_centerid 0/1: Bật tắt chế độ xem IP.
- Notarget 00: Mã bỏ chấm đỏ khi bắn và thân thể bạn sẽ không sáng lên.
- Sidedown/Sideup: Giảm/tăng màn hình.
- Bind: Phím tự chọn.
- Ghost 0/1: Chế độ xem khi chết.
- Max_shell: Vỏ bề ngoài tối đa trong các màn.
- Max_smokepuffs: Hơi thở tối đa trong các map có tuyết.
- Fastspiters: 0 = mù đều;1 = bình thường; 2 = mù hơi khó nhìn dùng cho bom mù.
- Net_adress: Xem địa chỉ IP.
- Togglebrower: Dừng chơi và tìm 1 Server khác.
- Status: Xem tên host, phiên bản, map, địa chỉ IP, người chơi.
- Time: Thời gian chơi từ đầu đến giờ.
- Timerefresh: Quay 360 độ.
- Add: Thêm người nào đó vào.
- +graph: Mã nhịp tim, điện tâm đồ.
- -graph: Tắt mã nhịp tim.
- Zoom_sensitivity_ratio 1.2: Mã chỉnh độ nhạy khi ngắm.
- Password: Chống Retry và Reconnect.
- Escape: Thoát khỏi Server.
- Echo: Tạo tiếng vang.
- Drawradar: Lệnh dùng rada.
- Dideradar: Huỷ dùng rada.
- Cancalselect: Thoát khỏi Console.
- Force_centerview: Tăng kích cỡ màn hình.
- Firstperson và thirdperson: Chế độ mode khi chết.
- +/-reload: Nạp đạn cho súng.
- +/- duck: Ngồi.
- +/-jump: Nhảy.
- +/-speed: Tốc độ đi.
- +/-moveleft: Tự động đi sang trái.
- +/-moveright: Tự động đi sang phải.
- +/-lockdown: Tự động nhìn xuống.
- +/-lookup: Nhìn thẳng lên trên.
- +/- camyawright: Kỹ thuật đi lệch sang phải.
- +/-camyawleft: Kỹ thuật đi lệch sang trái.
- +/-showscores: Hiện danh sách người chơi.
- +/- score: Hiện danh sách người chơi.
- +/- speed: Đi chậm.
- +/-strafe: Không điều chỉnh chuột lên xuống.
- +/-back: Tự động đi lùi.
- +/-forward: Tự động đi tiến.
- +/-right: Tự động sang phải.
- +/-left: Tự động sang trái.
- +/-movedown: Đi chậm chạp.
- Flush: Chế độ mode nhìn từ trên cao xuống dưới.
- Patch: Kiểm tra xem game đang nằm trên ổ đĩa nào.
- Shutdownserver: Thoát khỏi Server.
- Soundfade: Tắt âm thanh.
- Version: Xem phiên bản bạn đang chơi.
- Say: Nói chuyện chung.
- Say_team: Nói chuyện vối đồng đội.
- Tell: Nói chuyện.
- Pause: Dừng chơi Server.
- Save: Lưu demo.
- Autosave: Tự động lưu demo.
- Startdemos: Bắt đầu xem demo.
- Demos + tên: Khởi động demo.
- Stopdemo: Dừng demo.
- Mcache: Xem các thông số kỹ thuật.
- Escape: Thoát khỏi Console.
- Toggleconsole: Thoát khỏi Console.
- Dideconsole: Thoát khỏi Console.
- Messagemode = say: Nói chuyện.
- Messagemode2 = say_team: Nói chuyện với đồng đội.
- Maxplayer: Xem số người chơi tối đa.
- Sideup: Tăng màn hình.
- Sidedown: Giảm màn hình.
- Gammedir: Xem thư mục hiện tại.
- Connect: Kết nối tới các Server.
- Stop: Dừng demo
- Playdemo: Xem demo.
- Timedemo: Thời gian chạy demo.
- Removedemo: Gỡ bỏ demo.
- Starmovie: Khởi động demo.
- Endmovie: Đóng demo.
- Stopsound: Tắt âm thanh.
- Pingserver: Xem ping của Server.
- Suitvolume 0.25: Điều chỉnh âm thanh.
- Sensitivity 5.7: Chỉnh độ nhạy của chuột.
- D_mipcap 0: Màn hình 3D.
- D_mipcaple 0/10: Màn hình 3D.
- Lefthand (default 1): Đổi tay.
- Name “tên”: Mã đổi tên.
- Exit: Thoát.
- Quite: Thoát.
- Users: Xem số người chơi.
- Adjust_crosshair: Đổi màu nòng ngắm.
- Con_color 256 256 256: Đổi màu Hud.
- Timeleft: Thời gian thoát khỏi map.
- Ping: Xem số ping.
- Impulse 101: Mã tiền.
- Impulse 99: Trên góc phải màn hình có Logo của Sierra, mã này hơi khó chỉnh, nhập khoảng 6, 7 lần.
- Impulse 195: Kích tất cả các máy con.
- Impulse 102: Mã quăng xương.
- D(ta);3: Kích máy chủ.
- Volume 1: Chỉnh âm lượng âm thanh của loa.
- Lightgamma 2.5, ambret-1.001, gamma 99, bright(tab)99: Mã sáng.
- Restart: Khởi động lại Server.
- Map + tên map: Mã đổi tầng.
- Changlelevel: Mã đổi tầng.
- Crosshair: Dùng nòng nhắm hay không.
- God: Bật chế độ God.
- Noclip: Mang theo thùng hàng.
- Kick + tên: Kích ai đó ra khỏi Server của mình.
- Hostname: Đặt tên cho Server.
- Hostkill: Thoát khỏi Server.
- Killserver: Thoát khỏi Server.
- Retry: Thoát ra rồi quay trở lại.
- Skin + tên skin: Thay đổi hình dạng người chơi.
Trên đây là những mã lệnh Counter Strike thông dụng, hay sử dụng nhất, còn một số mã lệnh ít sử dụng chúng tôi không liệt kê vào đây. Hy vọng các bạn nhớ hết được những mã cheat này để chơi game Half Life hiệu quả hơn!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tổng hợp mã cheat trong game Counter Strike tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.