Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Feelings sách Chân trời sáng tạo

Tháng 2 3, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Feelings sách Chân trời sáng tạo tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Feelings theo chương trình tiếng Anh mới. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global Feelings mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Friends Global.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Feelings

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1A
1 feel /fiːl/ (v) cảm thấy
2 describe /dɪˈskraɪb/ (v) mô tả
3 graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) tốt nghiệp
4 anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) lo lắng
5 ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) hổ thẹn
6 bored /bɔːd/ (adj) chán nản
7 confuse /kənˈfjuːz/ (v) nhầm lẫn
8 cross /krɒs/ (v) bắt qua
9 delight /dɪˈlaɪt/ (n) Hân hoan
10 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) Thất vọng
11 embarrass /ɪmˈbærəs/ (v) khó xử
12 envious /ˈenviəs/ (adj) ghen tị
13 excite /ɪkˈsaɪt/ (v) kích thích
14 Frighten /ˈfraɪtn/ (v) hoảng sợ
15 Proud /praʊd/ (adj) hãnh diện
16 suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj) khả nghi
17 upset /ˌʌpˈset/ (adj) khó chịu
18 category /ˈkætəɡəri/ (n) hạng mục
19 result /rɪˈzʌlt/ (n) kết quả
20 bus /bʌs/ (n) xe buýt
21 ticket /ˈtɪkɪt/ (n) vé
22 argue /’ɑ:gju:/ (v) tranh luận
1B – Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings
23 affirmative /əˈfɜːmətɪv/ (adj) khẳng định
24 major /ˈmeɪdʒə(r)/ (adj) lớn
25 spend /spend/ (v) tiêu, bỏ ra
26 singular /ˈsɪŋɡjələ(r)/ (n) số ít
27 plural /ˈplʊərəl/ (n) số nhiều
28 refuse /rɪˈfjuːz/ (v) từ chối
29 competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) cuộc đua
30 millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/ (n) triệu phú
31 shocked /ʃɒkt/ (adj) sốc
1C
32 gist /dʒɪst/ (n) ý chính
33 secretly /ˈsiːkrətli/ (adv) bí mật
34 face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj) trực tiếp
35 separately /ˈseprətli/ (adv) riêng biệt
36 distracted /dɪˈstræktɪd/ (adj) mất tập trung
37 summary /ˈsʌməri/ (n) bản tóm tắt
38 revision /rɪˈvɪʒn/ (n) sửa đổi
1D
39 negative /ˈneɡətɪv/ (adj) phủ định
40 interrogative /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ (adj) thẩm vấn
41 screen /skriːn/ (n) màn hình
42 drop /drɒp/ (v) làm rơi
43 mistake /mɪˈsteɪk/ (n) sai lầm, lỗi
44 bring /brɪŋ/ (v) mang theo
45 preposition /ˌprepəˈzɪʃn/ (n) giới từ
46 sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n) đi thuyền
Khám Phá Thêm:   Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Tiếng Anh (Có đáp án) Đề minh họa 2023 môn Tiếng Anh

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 10 Unit 1: Từ vựng Feelings sách Chân trời sáng tạo tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tiếng Anh 10 Unit 1: 1D Grammar Soạn Anh 10 trang 14 sách Chân trời sáng tạo
Next Post: Mẫu biên bản Đại hội Chi đoàn năm 2023 – 2024 (5 Mẫu) Cách viết biên bản Đại hội Chi đoàn »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích