Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 11 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Ecological Systems – i-Learn Smart World

Tháng 2 18, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Ecological Systems – i-Learn Smart World tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Ecological Systems SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 7 lớp 11 Ecological Systems i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 7 lớp 11 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 7 lớp 11 Ecological Systems

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adventure

n

/ədˈventʃər/

Cuộc phiêu lưu

Coral reef

n

/ˌkɔːrəl ˈriːf/

Rạn san hô

Deter

v

/dɪˈtɜːr/

Ngăn chặn

Ecological

adj

/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/

Thuộc về sinh thái học

Ecosystem

n

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

Fine

n

/faɪn/

Tiền phạt

Foreign species

n

/ˈfɔːrən ˈspiːʃiːz/

Loài ngoại lai

Freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

Rất lạnh, băng giá

Glacier

n

/ˈɡleɪʃər/

Sông băng

Grassland

n

/ˈɡræslænd/

Đồng cỏ

Hot spring

n

/hɑːt sprɪŋ/

Suối nước nóng

Hunting

n

/ˈhʌntɪŋ/

Sự đi săn

Illegal

adj

/ɪˈliːɡl/

Bất hợp pháp

Mail

v

/meɪl/

Gửi qua bưu điện

Native

adj

/ˈneɪtɪv/

Bản địa

Northern Lights

n

/ˌnɔːrðərn ˈlaɪts/

Bắc Cực quang

Poison

n

/ˈpɔɪzn/

Thuốc độc

Release

v

/rɪˈliːs/

Thả, phóng thích

Seed

n

/siːd/

Hạt giống

Shower

n

/ˈʃaʊər/

Cơn mưa rào

Spread

v

/spred/

Lan truyền, tản ra

Sunshine

n

/ˈsʌnʃaɪn/

Ánh nắng

Threat

n

/θret/

Mối đe dọa

Volcano

n

/vɑːlˈkeɪnəʊ/

Núi lửa

Khám Phá Thêm:   Kể chuyện về một cuộc du lịch hoặc cắm trại (9 mẫu) Kể chuyện được chứng kiến hoặc tham gia lớp 4

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Ecological Systems – i-Learn Smart World tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: Lesson Five Unit 8 trang 64 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Next Post: Tiếng Anh 11 Unit 9: Từ vựng Từ vựng Education in the Future – i-Learn Smart World »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích