Bạn đang xem bài viết Account for là gì? Mách bạn cách dùng account for chính xác tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trong lĩnh vực kế toán và tài chính, khái niệm “account for” được sử dụng để mô tả quá trình tích hợp, ghi nhận và báo cáo thông tin liên quan đến tài sản, nguồn vốn và hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Đây là một công cụ quan trọng giúp xác định, phân loại và giải thích các giao dịch và sự kiện tài chính.
Để sử dụng “account for” một cách chính xác, trước tiên chúng ta cần xác định một hệ thống tài khoản phù hợp với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hệ thống tài khoản này sẽ bao gồm các tài khoản dùng để ghi nhận các giao dịch tài chính cụ thể, bao gồm cả thu nhập, chi phí, tài sản, nguồn vốn và nợ phải trả.
Khi ghi nhận thông tin, ta cần chắc chắn rằng mọi giao dịch được ánh xạ chính xác vào từng tài khoản tương ứng. Việc này đòi hỏi sự cẩn trọng và tỉ mỉ, tránh việc sai sót và mất mát thông tin quan trọng.
Sau khi “account for” các giao dịch, chúng ta có thể sử dụng thông tin đã thu thập để tạo ra các báo cáo tài chính. Các báo cáo này rất quan trọng để phân tích và đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và giúp trong quyết định chiến lược tài chính.
Với cách sử dụng “account for” chính xác, doanh nghiệp có thể có một hệ thống kế toán và tài chính đáng tin cậy, giúp quản lý hiệu quả, đáp ứng yêu cầu pháp lý và tăng cường sự minh bạch cho các bên liên quan.
Trong giao tiếp tiếng Anh, không ít người thắc mắc account for là gì? Ở mỗi trường hợp account for được hiểu theo những nghĩa khác nhau. Để sử dụng account for một cách hiệu quả theo đúng ngữ pháp trong tiếng Anh, độc giả đừng quên theo dõi bài viết hôm nay của Chúng Tôi nhé!
Account for là gì?
Account for có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu (%). Ở một vài trường hợp, account for thường được sử dụng với nghĩa là thanh minh, giải thích về điều gì đó, giải thích về nguyên nhân gì đó.
Account for là cụm từ đa nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh account for mang những ý nghĩa khác nhau. Nếu sử dụng account for đúng cách sẽ khiến cho câu văn của bạn trở nên gần gũi, thân thuộc giống như người bản ngữ.
Ví dụ:
- She was unable to account for the error. (Cô ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm.)
- The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue. (Thị phần Nhật chiếm tới 35% doanh thu của công ty.)
Một số khái niệm liên quan
Account là gì?
Account được hiểu là sự tính toán, bản kê khai, sổ sách kế toán, bảng thanh toán tiền,… Account là từ tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng.
Account là từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong khối ngành kinh tế. Ngoài ra, account còn được dùng trong các ngành cơ khí, công trình, xây dựng – viễn thông, kỹ thuật.
Accounts là gì?
Accounts là danh từ, được dịch ra tiếng Việt là báo cáo tài chính, bản kê khai, tài khoản,…
Ví dụ về accounts:
- When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read. (Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau.)
- The only reason these accounts survived was because I hid them in case the taxman came knocking. (Lí do duy nhất mấy bản kê khai đó vẫn còn là vì tôi giấu đi phòng khi người thu thuế tới gõ cửa.)
Accounting là gì?
Accounting có nghĩa là kế toán. Đây là quá trình phân loại, ghi chép, tổng hợp những hiện tượng kinh tế phát sinh tại một doanh nghiệp. Mục đích của kế toán là nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các đối tượng sử dụng thông tin.
Kế toán có nhiệm vụ là ghi nhận, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong một tổ chức, một đơn vị kinh tế trên cơ sở các chứng từ kế toán. Ngoài ra, kế toán còn đảm nhiệm việc phân loại và tập hợp các nghiệp vụ; tổng hợp số liệu; cung cấp số liệu cho nhà quản lý và các đối tượng liên quan.
Give an account of là gì?
Give an account of có nghĩa là tường thuật hoặc giải thích về một chuyện gì đó. Ví dụ về cụm từ given an account of:
- Can one give an account of what it means to say that a physical object exists? (Có ai có thể diễn tả sự tồn tại của một vật thể hữu hình hay nói rằng một đối tượng tồn tại thì có ý nghĩa gì?)
- He was summoned by the French parliament to give an account of his opinions, which served to increase his popularity. (Ông được Quốc hội Pháp triệu tập đến để giải thích các ý kiến riêng, làm tăng danh tiếng của ông.)
Account for đồng nghĩa với từ nào?
Account for đồng nghĩa với từ explain, justify, give an explanation for, give a reason for, answer for, resolve,… Đây là những động từ có nghĩa tương tự account for, chúng đều được hiểu là giải thích, thanh minh cho một điều gì đó.
Ngoài ra, các từ như comprise, make up, total, represent, constitute, form cũng có nghĩa tương đồng với account. Những từ này có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu, tổng số,…
Cách sử dụng account for như thế nào?
Account for sb/sth: Dùng để biết người nào hoặc vật nào đó ở đâu hoặc để biết chuyện gì đã xảy ra với ai đó; đặc biệt là sau một tai nạn hoặc một thảm họa tự nhiên nào đó.
Ví dụ: All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)
Account for sth: Dùng để giải thích sự việc xảy ra như thế nào hoặc vì sao nó lại xảy ra; là sự diễn giải cho một vấn đề đó. Ví dụ:
- I’ll account for this state of affairs. (Tôi sẽ giải thích chuyện này sau.)
- His good manners account for his popularity. (Cách cư xử tốt của anh ấy là nguyên nhân cho sự nổi tiếng của anh ấy.)
Account for: Dùng để nói đến một tỉ lệ hoặc số lượng của một vấn đề nào đó. Cấu trúc ngữ pháp của trường hợp này là: account for + số %, điều này có nghĩa là chiếm bao nhiêu %. Ví dụ:
- Cardiovascular diseases account for more than 25% of all deaths. (Các bệnh tim mạch chiếm hơn 25% tổng số ca tử vong.)
- In 2020 wood products accounted for more than one-half of all export earnings. (Năm 2020 sản phẩm gỗ chiếm hơn một nửa tổng thu nhập xuất khẩu.)
Ý nghĩa của account for là gì trong từng lĩnh vực khác nhau
Ở mỗi ngữ cảnh, account for sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
Account for mang ý nghĩa nói về khối lượng riêng biệt, chiếm, giữ bao nhiêu % trong tổng số.
Ví dụ: The Chinese market accounts for 15% of the company’s revenue. (Thị phần trung Quốc chiếm tới 15% doanh thu của công ty.)
Account for mang ý nghĩa giải thích, lý giải về điều gì đó, giải thích nguyên nhân gì đó.
Ví dụ: He was unable to account for the error. (Anh ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm.)
Thông qua bài viết của Chúng Tôi, có lẽ bạn đã biết được account for là gì và ý nghĩa của account for như thế nào. Từ đó, bạn sẽ hiểu và sử dụng cụm từ account for một cách thành thạo và chính xác hơn. Chúc các bạn đạt hiệu quả cao trong việc học tiếng Anh nhé!
Trên thực tế, “account for” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh kế toán và tài chính, “account for” đề cập đến việc xác định và ghi nhận một khoản chi tiêu hoặc thu nhập trong sổ sách và báo cáo tài chính. Nó đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch được giải thích và từng điều khoản trong sổ sách được “accounted for” để tạo ra báo cáo tài chính là chính xác và đáng tin cậy.
Để sử dụng cụm từ “account for” chính xác, điều quan trọng cần lưu ý là phải tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc kế toán. Đầu tiên, các giao dịch phải được ghi chính xác và đầy đủ trong sổ sách. Việc này đòi hỏi sự hiểu biết và áp dụng các nguyên tắc kế toán về ghi chép, phân loại và tính toán. Đồng thời, việc “account for” cũng bao gồm việc rà soát và kiểm tra công việc kế toán để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và thông tin.
Ngoài ra, trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp và tài chính, “account for” cũng có nghĩa là dành thời gian và tài nguyên để xem xét, giải thích hoặc báo cáo về một sự kiện, kết quả hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ, khi phân tích lợi nhuận của một công ty, chúng ta có thể “account for” các yếu tố như doanh số bán hàng, giá vốn, chi phí hoạt động và các khoản thu nhập khác để hiểu và giải thích nguồn gốc của lợi nhuận.
Với việc sử dụng “account for” chính xác, chúng ta đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong kế toán và báo cáo tài chính, từ đó mang lại hiệu quả và lòng tin cho các bên liên quan. Nắm vững cách sử dụng cụm từ này giúp chúng ta tránh những sai sót và hiểu biết sâu hơn về quy trình kế toán và quản lý tài chính của một tổ chức.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Account for là gì? Mách bạn cách dùng account for chính xác tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Account for (v): giải thích, giải tường thuật
2. Account for something (v): giải thích về cái gì đó, ví dụ như khối lượng hoặc tỷ lệ của cái gì đó.
3. Account for someone’s behavior (v): giải thích hoặc giám định hành vi của ai đó.
4. Take into account (v): xem xét, tính đến
5. Account for (v): chiếm số lượng hoặc tỷ lệ nào đó
6. Bank account (n): tài khoản ngân hàng
7. User account (n): tài khoản người dùng
8. Email account (n): tài khoản email
9. Social media account (n): tài khoản mạng xã hội
10. Online account (n): tài khoản trực tuyến
11. Accounting (n): kế toán
12. Account manager (n): người quản lý tài khoản
13. Account balance (n): số dư tài khoản
14. Account statement (n): sao kê tài khoản
15. Account credentials (n): thông tin đăng nhập tài khoản