Bạn đang xem bài viết Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 6 học kì 1 năm 2020 – 2021 Bài tập ngữ âm tiếng Anh 6 mới theo từng Unit tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 6 học kì 1 năm 2020 – 2021 mang tới những bài tập ngữ âm Tiếng Anh lớp 6 mới theo từng Unit, cùng bộ 132 câu trắc nghiệm.Giúp các em ôn tập thật tốt những dạng bài tập ngữ âm lớp 6.
Hy vọng với tài liệu này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và kĩ năng làm dạng bài ngữ âm Tiếng Anh tốt hơn. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Bài tập ngữ âm tiếng Anh 6 học kì 1 theo từng Unit
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
1. A. cover B. go C. flow D. so
2. A. flow B. love C. stone D. November
3. A. summer B. sun C. glue D. shut
4. A. slowly B. foam C. cover D. home
5. A. blood B. shoot C. shut D. flood
6. A. money B. sorry C. morning D. story
7. A. now B. grow C. down D. town
8. A. study B. student C. studio D. stupid
9. A. house B. about C. hour D. country
10. A. lunch B. fun C. judo D. sun
UNIT 2: MY HOME
1. A. slang B. sugar C. size D. song
2. A. glasses B. watches C. drives D. chooses
3. A. books B. plans C. tables D. chairs
4. A. loses B. chooses C. magazines D. houses
5. A. groups B. fans C. bottles D. flowers
6. A. schools B. shops C. pets D. carts
7. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
8. A. rulers B. pencils C. bags D. books
9. A. matches B. makes C. brushes D. peaches
10. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms
UNIT 3: MY FRIENDS
1. A. amazing B. gate C. play D. parent
2. A. help B. ending C. equip D. setting
3. A. sailor B. photo C. sold D. fold
4. A. fair B. train C. wait D. gain
5. A. tiger B. hint C. five D. slide
6. A. cooker B. ancient C. cover D. come
7. A. union B. university C. but D. humour
8. A. visible B. bring C. building D. bomb
9. A. choke B. chemist C. watch D. catch
10. A. stove B. cold C. worry D. hold
UNIT 4:MY NEIGHBOURHOOD
1. A. machine B. drive C. police D. pizza
2. A. magazine B. side C. hide D. high
3. A. prepare B. fresh C. equal D. eleven
4. A. busy B. gum C. summary D. lunch
5. A. kite B. idea C. roadside D. dinner
6. A. picture B. ticket C. biology D. cinema
7. A. these B. metre C. secret D. English
8. A. listen B. magazine C. miss D. kite
9. A. teach B. heart C. peach D. team
10. A. business B. bus C. number D. study
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
1. A. full B. must C. under D. uncle
2. A. seat B. meal C. seal D. great
3. A. hike B. life C. lit D. light
4. A. gate B. hate C. great D. feast
5. A. tin B. sin C. hide D. Jim
6. A. book B. foot C. poor D. look
7. A. solder B. story C. folk D. folder
8. A. tale B. hang C. land D. hand
9. A. slang B. danger C. fang D. sang
10. A. watched B. booked C. stopped D. worried
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
1. A. student B. sugar C. stainless D. slang
2. A. summer B. singer C. study D. tables
3. A. sure B. stupid C. spring D. snail
4. A. ocean B. ceiling C. city D. circle
5. A. ache B. school C. machine D. chemical
6. A. cover B. pencil C. place D. police
7. A. same B. see C. sister D. sure
8. A. stripe B. science C. usually D. stop
9. A. Russia B. class C. glass D. pass
10. A. fix B. exam C. six D. next
PRONUNCIATION GRADE 6
1. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the
1. A.head | B.please | C. heavy | D.measure |
2. A.note | B.gloves | C. some | D.other |
3. A.now | B.how | C. blow | D.amount |
4. A.dear | B year | C. wear | D.disappear |
5. A. hate | B pan | C. carrot | D. matter |
6. A. improved | B. returned | C. arrived | D. stopped |
7. A. nervous | B. scout | C. household | D. mouse |
8. A. favorite | B. find | C. outside | D. library |
9. A. last | B. taste | C. fast | D. task |
10. A. future | B. summer | C. number | D. drummer |
11. A. time | B. kind | C. bid | D. nice |
12. A. hard | B. carry | C. card | D. yard |
13. A. my | B. baby | C. spy | D. cry |
14. A. well | B. get | C. send | D. pretty |
15. A. weather | B. ready | C. mean | D. head |
16. A. break | B. mean | C. please | D. meat |
17. A. lucky | B. punish | C. pull | D. hungry |
18. A. send | B. men | C. intend | D. pretty |
19. A. planet | B. character | C. happy | D. classmate |
20. A. letter | B. twelve | C. person | D. sentence |
21. A. humor | B. music | C. cucumber | D. sun |
22. A. enough | B. young | C. country | D. mountain |
23. A. lamp | B. pan | C. match | D. table |
24. A. about | B. outside | C. cousin | D. countless |
25. A. bread | B. steamer | C. bead | D. meat |
26. A. cover | B. folder | C. here | D. answer |
27. A. steamer | B. reach | C. breakfast | D. bead |
28. A. favorite | B. name | C. happy | D. danger |
29. A. end | B. help | C. set | D. before |
30. A. photo | B. hold | C. fork | D. slow |
………….
Tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết…………..
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 6 học kì 1 năm 2020 – 2021 Bài tập ngữ âm tiếng Anh 6 mới theo từng Unit tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.