Bạn đang xem bài viết Cấu tạo của ti thể – Giải bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi khám phá về cấu tạo của ti thể, một phần quan trọng trong bài học Sinh học lớp 10. Ti thể là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào, giúp cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào.
Theo sách giáo khoa Sinh học lớp 10, bài 9, ti thể được xem là “ngôi nhà” của tế bào, nơi các quá trình tạo ra năng lượng diễn ra. Tuy nhỏ gọn, ti thể chứa đựng nhiều bức xạ E, thể hiện tính đa dạng và phức tạp của nó.
Ti thể có cấu trúc được tổ chức thành các thành phần nhỏ hơn gọi là granum. Granum là các cụm tập hợp các lam thylacoid, nơi diễn ra quá trình quang hợp và sản xuất năng lượng từ ánh sáng mặt trời. Ở giữa các granum là khoang stroma, nơi chứa các tế bào-xơ, các tổng hợp enzym và ADN plasmid của ti thể.
Việc hiểu về cấu tạo của ti thể không chỉ giúp chúng ta nắm bắt quá trình chuyển hóa năng lượng mà còn cung cấp những phương pháp tiếp cận mới trong nghiên cứu về sinh học tế bào. Ngoài ra, hiểu biết rõ về cấu tạo của ti thể cũng giúp ta nhìn thấy sự phát triển và sự linh hoạt của các cơ chế sinh học trong việc sử dụng và tạo ra năng lượng.
Qua việc tìm hiểu và giải bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10 về cấu tạo của ti thể, chúng ta hi vọng sẽ có cái nhìn tổng quan về sự đa dạng và chức năng của ti thể, từ đó có thể áp dụng kiến thức này vào việc hiểu và giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực sinh học tế bào.
Cấu tạo của ti thể là nội dung trọng tâm của bài 9 Tế bào nhân thực Sinh học 10. Bài viết sau của Chúng Tôi sẽ giải đáp câu hỏi “Cấu tạo của ti thể như thế nào?” và các thắc mắc liên quan. Cùng theo dõi nhé!
Cấu tạo của ti thể là gì?
Ti thể là gì?
Ti thể là một bào quan với màng kép và có mặt ở tất cả sinh vật nhân thực. Tuy vậy, vẫn có một số tế bào ở các sinh vật đa bào thiếu đi bào quan này (chẳng hạn như tế bào hồng cầu).
Cấu tạo của ti thể
Cấu tạo của ti thể như sau:
- Ti thể là bào quan có hai lớp màng bao bọc.
- Màng ngoài không gấp khúc, màng trong khấp khúc thành các mào (crista) trên đó chứa nhiều loại enzyme hô hấp.
- Bên trong là chất nền có chứa cả ADN và ribôxôm.
- Ty thể có kích thước rất nhỏ, thường là từ 0,75 – 3 micromet. Không thể nhìn thấy dưới kính hiển vi trừ khi chúng được nhuộm màu.
Chức năng của ti thể
Ti thể có trong hầu hết các tế bào của con người, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống còn của mỗi chúng ta. Ti thể chứa nhiều enzyme hô hấp có nhiệm vụ chuyển hóa đường và các chất hữu cơ khác thành ATP cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào và cơ thể.
Ti thể khác với lục lạp ở đặc điểm gì?
Sự khác nhau giữa ti thể và lục lạp như sau:
Ti thể:
Ti thể hình cầu hoặc sợi, không có sắc tố, màng trong ăn sâu tạo mào, có trong tế bào nhân thực, chất nền chứa các enzyme hô hấp. Chức năng tham gia hô hấp nội bào, phân giải glucozơ.
Số lượng ti thể ở các loại tế bào là khác nhau. Phụ thuộc vào cường độ hoạt động của tế bào.
Lục lạp:
Lục lạp có hình bầu dục, có sắc tố, màng trong trơn nhẵn, chỉ có ở tế bào thực vật. Chất nền chứa khối cơ chất không màu, chứa enzyme xúc tác cho pha tối của quang hợp. Chức năng tham gia vào quá trình quang hợp, tổng hợp glucozơ.
Số lượng lục lạp trong mỗi tế bào không giống nhau. Phụ thuộc vào điều kiện chiếu sáng của môi trường sống và loài.
Đặc điểm so sánh | Ti thể | Lục lạp |
Hình dạng | Hình cầu hoặc sợi | Hình bầu |
Sắc tố | Không có | Có |
Màng trong | Ăn sâu tạo màng | Trơn nhẵn |
Có trong | Tế bào nhân thực | Chỉ có ở tế bào thực vật |
Chất nền | Chứa các enzim hô hấp | Khối cơ chất không màu, chứa enzim xúc tác cho pha tối của quang hợp |
Chức năng | Tham gia hô hấp nội bào, phân giải glucozo | Tham gia vào quá trình quang hợp, tổng hợp glucozo |
Số lượng | Số lượng ti thể ở các loại tế bào là khác nhau; phụ thuộc vào cường độ hoạt động của tế bào. | lượng lục lạp trong mỗi tế bào không giống nhau; phụ thuộc vào điều kiện chiếu sáng của môi trường sống và loài. |
Một số bệnh liên quan đến ti thể
Các bệnh liên quan đến ty thể gồm có Parkinson, Alzheimer, tâm thần phân liệt, mệt mỏi mãn tính, Huntington, tiểu đường, tự kỷ, bệnh tim mạch,…
So với DNA của nhân tế bào thì DNA của ty thể dễ bị tổn thương do môi trường giàu chất oxy hóa phản ứng trong ty thể và do thiếu cơ chế sửa chữa hiệu quả. Điều này dẫn đến nhiều căn bệnh nguy hiểm, thậm chí tử vong.
Bệnh ty thể thường ảnh hưởng đến các cơ quan có nhu cầu tiêu thụ năng lượng cao như mô não, cơ, gan, tim, thận và thần kinh trung ương.
Câu hỏi liên quan SGK Sinh 10
Xoay quanh chủ đề “Cấu tạo của ti thể”, bây giờ bạn hãy cùng Chúng Tôi trả lời các câu hỏi liên quan trong SGK Sinh học 10 để nắm vững kiến thức nhé!
Tại sao lá cây có màu xanh?
Đây cũng chính là câu hỏi thảo luận Bài 9 trang 41 SGK Sinh học 10. Lá cây có màu xanh vì:
Lá cây có màu xanh là do trong lá cây có bào quan là lục lạp. Trong lục lạp có chứa sắc tố diệp lục giúp cho quá trình quang hợp.
Chất diệp lục khi quang hợp sẽ hấp thụ ánh sáng mặt trời và ánh sáng mặt trời được hấp thụ mạnh nhất nằm trong vùng đỏ và xanh tím, còn màu xanh (lục) thì không hấp thụ và bị phản xạ khiến mắt ta nhìn thấy lá có màu xanh.
Như vậy bạn đã biết được lý do tại sao lá cây có màu xanh rồi đúng không nào!
Tế bào nào có nhiều lizoxom nhất?
Nội dung câu hỏi thảo luận trang 42 bài 9 SGK Sinh học 10 là “Tế bào cơ, tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tế bào thần kinh, loại tế bào nào có nhiều lizoxom nhất?”. Câu trả lời là tế bào bạch cầu có nhiều lizoxom nhất.
Vì tế bào bạch cầu có chức năng tiêu diệt các vi khuẩn cũng như các tế bào bệnh lí và tế bào già, nên cần có nhiều lizoxom.
Trình bày cấu trúc và chức năng của lục lạp?
“Trình bày cấu trúc và chức năng của lục lạp?” là câu hỏi 1 trang 43 SGK Sinh học 10.
Cấu trúc của lục lạp:
- Lục lạp là bào quan chỉ có ở thực vật, có hai lớp màng bao bọc.
- Bên trong lục lạp chứa chất nền cùng với hệ thống các túi dẹt được gọi là tilacoit.
- Các tilacoit xếp chồng lên nhau tạo thành cấu trúc gọi là grana.
- Các grana trong lục lạp được nối với nhau bằng hệ thống màng.
- Trên màng của tilacoit chứa nhiều diệp lục và các enzyme có chức năng quang hợp.
- Trong chất nền của lục lạp còn có cả ADN và ribôxôm.
Chức năng của lục lạp:
Lục lạp là bào quan chỉ có ở tế bào thực vật, lục lạp chứa nhiều chất diệp lục có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hoá học, sản xuất chất hữu cơ cung cấp năng lượng cho tế bào.
Nêu cấu trúc và chức năng của lizoxom?
Câu hỏi 3 trang 43 SGK Sinh học 10 là “Nêu cấu trúc và chức năng của lizoxom?”. Lời giải chi tiết:
- Cấu trúc: Lizôxôm là bào quan có một lớp màng bao bọc, có nhiều enzyme thủy phân.
- Chức năng: Lizôxôm giúp phân huỷ các tế bào già, các tế bào bị thương tổn không có khả năng phục hồi và chúng được ví như một phân xưởng tái chế “rác thải” của tế bào.
Nêu các chức năng của không bào?
Đây cũng là nội dung câu hỏi 4 trang 43 SGK Sinh học 10.
Không bào là bào quan có một lớp màng bao bọc. Không bào có chức năng khác nhau tùy loại tế bào:
- Không bào chứa chất dự trữ.
- Một số không bào chứa chất phế thải độc hại.
- Không bào chứa muối khoáng cùng nhiều chất khác nhau, tham gia vận chuyển nước từ đất vào rễ cây.
- Không bào của tế bào cánh hoa chứa nhiều hạt sắc tố.
- Một tế bào động vật cũng có thể chứa không bào nhưng có kích thước nhỏ. Các tế bào động vật có thể có các không bào thức ăn (còn gọi là không bào tiêu hoá) và không bào co bóp (có ở một số loại sinh vật đơn bào).
Bài viết trên của Chúng Tôi đã chia sẻ đến bạn kiến thức về Cấu tạo của ti thể và hướng dẫn giải các câu hỏi SGK Sinh hocn 10 bài 9. Theo dõi Chúng Tôi để tìm hiểu nhiều kiến thức hơn nhé!
Trong chủ đề “Cấu tạo của ti thể”, thông qua việc giải bài tập Bài 9 trong sách giáo khoa Sinh học lớp 10, chúng ta có thể rút ra những kết luận quan trọng về những khái niệm cơ bản về cấu tạo của ti thể.
Trước tiên, ti thể là đơn vị cấu tạo cơ bản của các sinh vật như thực vật và động vật. Ti thể tạo nên tất cả các cơ quan và mô của cơ thể, từ bào tử đến người trưởng thành. Ti thể có thể tồn tại ở dạng đơn bào hoặc tập hợp thành cấu trúc phức tạp hơn như mô và cơ quan.
Tiếp theo, cấu tạo của ti thể bao gồm các thành phần cơ bản như màng tế bào, nền tảng chung và hệ gen. Màng tế bào bao quanh ti thể, bảo vệ và điều chỉnh quá trình trao đổi chất. Nền tảng chung là một mạng lưới các sợi protein và các chất tương tự, tạo điều kiện cho các cơ quan và mô phát triển và hoạt động. Hệ gen chứa các thông tin di truyền và được định vị trong các cấu trúc như các tương tác gen và hệ gen.
Cuối cùng, việc hiểu và nắm vững cấu tạo của ti thể là cơ sở quan trọng để nghiên cứu và thực hiện các phương pháp can thiệp và điều trị bệnh tật. Không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực y học, kiến thức về cấu tạo của ti thể còn đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghệ sinh học và quản lý môi trường.
Nhìn chung, cấu tạo của ti thể là chủ đề quan trọng trong môn học Sinh học 10. Việc hiểu rõ cấu tạo này không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được sự tổ chức và hoạt động của các sinh vật mà còn là căn cứ để xây dựng những ứng dụng và thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Cấu tạo của ti thể – Giải bài tập Bài 9 SGK Sinh học 10 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Cấu tạo cơ bản của ti thể
2. Các cấu thành của ti thể
3. Mô tả cấu trúc của ti thể
4. Bài tập về cấu tạo ti thể
5. Vai trò của cấu tạo ti thể trong sinh học
6. Lý thuyết về cấu tạo ti thể
7. Những đặc điểm cấu tạo quan trọng của ti thể
8. Cơ chế cấu tạo ti thể
9. Các thành phần cấu tạo ti thể
10. Các quy tắc về cấu tạo ti thể
11. Cấu tạo và chức năng của ti thể
12. Các phân tử cấu tạo ti thể
13. Vai trò của cấu tạo ti thể trong quá trình sinh trưởng và phát triển
14. Tác động của môi trường đến cấu tạo ti thể
15. Các quá trình tạo thành và phân huỷ cấu tạo ti thể