Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng Từ vựng International Organizations and Charities

Tháng 5 1, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng Từ vựng International Organizations and Charities tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài International Organizations and Charities SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 4 lớp 10 International Organizations and Charities i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 4 lớp 10 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 4 lớp 10 International Organizations and Charities

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. charity (n) /ˈtʃærəti/ từ thiện, tổ chức từ thiện
2. craft fair (n) /krɑːft feə(r) / chợ thủ công
3. donate (v) /dəʊˈneɪt/ tặng, quyên góp, cho, biếu
4. goods (n) /ɡʊdz/ hàng hóa
5. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
6. raise (v) /reɪz/ gây quỹ
7. support (v) /səˈpɔːt/ ủng hộ
8. temporary (adj) /ˈtemprəri/ tạm thời
9. volunteer (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện
10. aim (n) /eɪm/ mục đích, mục tiêu
11. awareness (n) /əˈweənəs/ sự nhận thức
12. conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn, sự giữ gìn
13. educational (adj) /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ tính giáo dục, thuộc giáo dục
14. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư
15. organize (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức
16. set up (v) thành lập
17. fundraising (n) /ˈfʌndreɪzɪŋ/ việc gây quỹ
18. inspire (v) /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng
19. marathon (n) /ˈmærəθən/ chạy ma ra thông
Khám Phá Thêm:   Văn mẫu lớp 12: Phân tích cảnh vượt thác trong Người lái đò sông Đà Dàn ý & 12 bài văn mẫu lớp 12

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng Từ vựng International Organizations and Charities tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Entertainment and Leisure – i-Learn Smart World
Next Post: Tiếng Anh 10 Unit 2: Lesson 2 Soạn Anh 10 i-Learn Smart World trang 15, 16, 17 »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích