Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 11 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Generation Gap – i-Learn Smart World

Tháng Mười Một 18, 2023 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Generation Gap – i-Learn Smart World tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Generation Gap SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 2 lớp 11 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. afford /əˈfɔːd/(v) có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n) thái độ
3. bless /bles/ (v) cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr) hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v) tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/(n) gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a) thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm) thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n) việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a) thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/(n) lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n) xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a) bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v) kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n) hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a) ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v) nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a) thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a) có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p) gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/(a) diện, hào nhoáng
26. follow in one’s footstep theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/(v) cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v) bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a) gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p) khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/(v) tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/(v) phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p) đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/(n) sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p) gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/(v) vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/(n) sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v) vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/(v) xâu khuyên (tai, mũi,…)
45. prayer /preə(r)/ (n) lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n) áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/(n) sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v) tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a) có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a) có trách nhiệm
52. right /raɪt/(n) quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ (a) thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a) bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v) khạc nhổ
58. state-owned /ˌsteɪt – /əʊnd/(adj) thuộc về nhà nước
59. studious (a) chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ (n) thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v) thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) cung cách
63. taste /teɪst/ (n) in thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a) bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ (n) xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a) không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ (n) giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) quan điểm
69. work out (phr.v) tìm ra
Khám Phá Thêm:   Soạn bài Kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích - Cánh Diều 6 Ngữ văn lớp 6 trang 30 sách Cánh Diều tập 1

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Generation Gap – i-Learn Smart World tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Giáo án Mĩ thuật 6 sách Cánh diều (Cả năm) Kế hoạch bài dạy môn Âm nhạc lớp 6
Giáo án Mĩ thuật 6 sách Cánh diều (Cả năm) Kế hoạch bài dạy môn Âm nhạc lớp 6
Kế hoạch dạy học môn Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Hoạt động trải nghiệm 7
Bài dự thi tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về Công an nhân dân Đáp án câu hỏi thi viết tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về CAND
Bài viết trước: « Toán lớp 4 Bài 75: Phép chia phân số Giải Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo Tập 2 trang 66, 67
Bài viết tiếp theo: Phiếu bài tập Toán 7 Kết nối tri thức với cuộc sống Bài tập cuối tuần Toán 7 (Có đáp án) »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

tin tức bóng rổ NBA hôm nay

Copyright © 2023 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích 789bet