Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 11 Unit 4: Từ vựng Từ vựng ASEAN and Vietnam

Tháng 7 3, 2023 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 4: Từ vựng Từ vựng ASEAN and Vietnam tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài ASEAN and Vietnam chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 4 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 – Global Success 11 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11.

Từ vựng Unit 4 ASEAN and Vietnam

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. assistance (n) /əˈsɪstəns/ : sự giúp đỡ
2. association (n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ : hội, hiệp hội
3. behaviour (n) /bɪˈheɪvjə(r)/ : tư cách đạo đức, hành vi
4. bend (v) /bend/ : uốn cong
5. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích
6. bloc (n) /blɒk/ : khối
7. brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/ : sách mỏng(thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm (n) /tʃɑːm/ : sự quyến rũ
9. charter (n) /ˈtʃɑːtə(r)/ : hiến chương
10. constitution (n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ : hiến pháp
11. delicate (adj) /ˈdelɪkət/ : mềm mại, thanh nhã
12. digest (v) /dɪˈdʒest/ : tiêu hóa
13. economic (adj) /ˌekəˈnɒmɪk/ : (thuộc về nền) kinh tế
14. economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ : nền kinh tế
15. elongated (adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ : thon dài
16. external (adj) /ɪkˈstɜːnl/ : ở ngoài, bên ngoài
17. govern (v) /ˈɡʌvn/ : cao trị, cầm quyền
18. infectious (adj) /ɪnˈfekʃəs/ : lây nhiễm
19. inner (adj) /ˈɪnə(r)/ : bên trong
20. interference (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/ : sự can thiệp
21. legal (adj) /ˈliːɡl/ : pháp lý, hợp pháp
22. outer (adj) /ˈaʊtə(r)/ : bên ngoài
23. principle (n) /ˈprɪnsəpl/ : nguyên tắc
24. progress (n) /ˈprəʊɡres/ : tiến bộ
25. project (n) /ˈprɒdʒekt/ : đề án, dự án, kế hoạch
26. rank (n) /ræŋk/ : thứ hạng
27. relaxation (n) /ˌriːlækˈseɪʃn/ : sự nghỉ ngơi, sự giải trí
28. stability (n) /stəˈbɪləti/ : sự ổn định
29. theory (n) /ˈθɪəri/ : học thuyết, lý thuyết
30. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn
Khám Phá Thêm:   Văn mẫu lớp 6: Tóm tắt truyện Em bé thông minh (9 mẫu) Những bài văn mẫu lớp 6 hay nhất

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 11 Unit 4: Từ vựng Từ vựng ASEAN and Vietnam tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Top 999+ hình xăm con rùa – Bộ Sưu Tập hình xăm con rùa Siêu Chất Lượng độ phân giải 4K
Next Post: Cách kiểm tra số dư tài khoản TPBank trên mobile »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích