Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Healthy Living – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1

Tháng 9 27, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Healthy Living – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: Healthy Living cho các em học sinh lớp 7 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 2 Healthy Living bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success 7, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Thcslytutrongst.edu.vn:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. allergy (n) /ˈælədʒi/ bệnh dị ứng
2. advice (to V) (v) /ədˈvaɪs/ khuyên bảo
3. affect (v) /əˈfekt/ ảnh hưởng
4. amount (of) (n) /əˈmaʊnt/ lượng (danh từ không đếm được)
5. avoid (V-ing) (v) /əˈvɔɪd/ tránh
6. adult (n) /əˈdʌlt/ người lớn
7. backache (n) /ˈbækeɪk/ bệnh đau lưng
8. balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng; cân bằng
9. boating (n) ´boutiη/ cuộc đi chơi bằng thuyền
10. cure (for) (n) (v) /kjʊə(r)/ phương pháp cứu chữa, chữa bệnh
11. command (n) (v) /kəˈmɑːnd/ mệnh lệnh, yêu cầu
12. cough (n) (v) /kɒf/ bệnh ho, ho
13. count (v) /kaʊnt/ đếm
14. calorie (n) /ˈkæləri/ calo
15. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe
16. countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ miền quê, nông thôn
17. depressed (adj) /dɪˈprest/ căng thẳng
18. disease (n) /dɪˈziːz/ bệnh tật
19. die of (v) /daɪ/ chết vì (bệnh gì)
20. diet (n) /ˈdaɪət/ chế độ ăn
21. dim light /dɪm laɪt/ lờ mờ, tối mờ mờ
22. extend (v) /ɪkˈstend/ mở rộng
23. expert (in) (n) /ˈekspɜːt/ chuyên gia về
24. epidemic (n/ adj) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh, lan truyền như dịch bệnh
25. energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng
26. earache (n) /ˈɪəreɪk/ đau tai
27. flu (n) /fluː/ cảm cúm
28. fever (n) /ˈfiːvə(r)/ sốt
29. fresh (adj) /freʃ/ tươi tỉnh (tâm trạng), tươi sống (đồ ăn)
30. health (n) /helθ/ sức khỏe
31. healthy (adj) /ˈhelθi/ có lợi cho sức khỏe
32. lip balm (n) /lɪp bɑːm/ son dưỡng môi
33. lunch box (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ hộp đựng đồ ăn trưa
34. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ vùng lân cận
35. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời
36. sunburn (n) /ˈsʌnbɜːn/ cháy nắng
37. suncream (n) /ˈsʌn kriːm/ kem chống nắng
38. red spot /red spɒt/ đốm đỏ
Khám Phá Thêm:   Đề thi giữa học kì 2 môn Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách Chân trời sáng tạo Đề kiểm tra giữa kì 2 HĐTN, HN 8 (Có đáp án)

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Healthy Living – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Nói và nghe: Kể chuyện Bốn anh tài – Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức Tiếng Việt lớp 4 Kết nối tri thức tập 1 Bài 6
Next Post: Hoạt động trải nghiệm 6: Trở thành người lớn Trải nghiệm hướng nghiệp lớp 6 trang 12 sách Cánh diều »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích