Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Community Service – Kết nối tri thức Tập 1

Tháng 9 27, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Community Service – Kết nối tri thức Tập 1 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: Community Service cho các em học sinh lớp 7 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 3 Community Service bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success 7, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Thcslytutrongst.edu.vn:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3: Community Service – Global Success

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. around /əˈraʊnd/ xung quanh
2. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ chơi cờ
3. clean (v) /kliːn/ dọn dẹp, lau chùi
4. clean-up activity (phr) /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ hoạt động dọn rửa
5. collect (v) /kəˈlekt/ thu thập, sưu tập
6. community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
7. community activity (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ hoạt động cộng đồng
8. community service (n) /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cộng đồng
9. develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển
10. donate (v) /dəʊˈneɪt/ quyên góp
11. elderly (adj) /ˈeldəli/ lớn tuổi, cao tuổi
12. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
13. flooded (adj) /ˈflʌdɪd/ bị lũ lụt
14. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư
15. mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs vùng núi
16. nursing (n) /ˈnɜːsɪŋ/ chăm sóc, điều dưỡng
17. nursing home (n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện dưỡng lão
18. orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi
19. plant (v) /plɑːnt/ trồng cây
20. protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
21. pick up /pɪk ʌp/ nhặt
22. proud (v) /praʊd/ tự hào
23. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
24. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
25. rural area (n) /ˈrʊərəl ˈeəriə/ vùng nông thôn
26. skill (n) /skɪl/ kĩ năng
27. teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/ thanh thiếu niên
28. tutor (v) /ˈtjuːtə(r)/ dạy kèm, gia sư
29. volunteer (v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện
Khám Phá Thêm:   Lời bài hát Những lời hứa bỏ quên

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Community Service – Kết nối tri thức Tập 1 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Văn mẫu lớp 10: Phân tích bài thơ Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng Những bài văn hay lớp 10
Next Post: Bài tập về điển tích, điển cố Thực hành tiếng Việt »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích