Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Từ vựng Music and Arts i-Learn Smart World

Tháng 2 10, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Từ vựng Music and Arts i-Learn Smart World tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Unit 3 lớp 7 i-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Music and Arts theo chương trình tiếng Anh 7 i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 3 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 7 i-Learn Smart World Music and Arts mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.

Từ vựng Unit 3 lớp 7 Music and Arts

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. art

(n) /ɑːt/

nghê thuật

2. board game

(n) /ˈbɔːd ɡeɪm/

trò chơi có bàn cờ

3. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

nhạt nhẽo, tẻ nhạt

4. beautiful

(adj) /ˈbjuːtɪfl/

xinh đẹp

5. blues

(n) /bluːz/

nhạc blues

6. classical music

/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/

nhạc cổ điển

7. clean

(v) /kliːn/

dọn dẹp, vệ sinh

8. community

(n) /kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

9. community service

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

dịch vụ cộng đồng

10. community activities

/kəˈmjuːnəti ækˈtɪvətiz/

các hoạt động cộng đồng

11. country music

/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/

nhạc đồng quê

12. crime

(n) /kraɪm/

tội ác, hành vi phạm pháp

13. donate

(v) /dəʊˈneɪt/

cho, tặng

14. donate old clothes

/dəʊˈneɪt əʊld kləʊðz/

quyên góp quần áo cũ

15. electronic music

(n) /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/

nhạc điện tử

16. exciting

(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/

thú vị

17. folk (music)

/fəʊk ˈmjuːzɪk/

nhạc dân ca

18. hip hop

(n) /ˈhɪp hɒp/

nhạc hip hop

19. jazz

(n) /dʒæz/

nhạc jazz

20. heavy metal

(n) /ˌhevi ˈmetl/

một loại nhạc rock có nhịp điệu mạnh và dữ dội

21. paper

(n) /ˈpeɪpə(r)/

giấy

22. pick up

(phr.v) /pɪk ʌp/

lượm, nhặt

23. plant

(v) /plɑːnt/

trồng

24. plant trees

/plɑːnt triːz/

trồng cây

25. plot

(n) /plɒt/

cốt truyện, nội dung phim/ kịch

26. pop

(n) /pɒp/

nhạc pop

27. instrument

(n) /ˈɪnstrəmənt/

nhạc cụ

28. recycle

(v) /ˌriːˈsaɪkl/

tái chế

29. rock

(n) /rɒk/

nhạc rock

30. setting

(n) /ˈsetɪŋ/

bối cảnh

31. superhero

(n) /ˈsuːpəhɪərəʊ/

siêu anh hùng

32. teach

(v) /tiːtʃ/

dạy

33. terrible

(adj) /ˈterəbl/

tồi tệ, khủng khiếp

34. water

(v) /ˈwɔːtə(r)/

tưới nước

35. water vegetables

/ˈwɔːtə(r) ˈvedʒtəblz/

tưới rau

Khám Phá Thêm:   Tiếng Anh 12 Unit 10: Project Soạn Anh 12 Kết nối tri thức trang 139

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng Từ vựng Music and Arts i-Learn Smart World tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tổng hợp code Tây Du VNG và cách nhập
Next Post: Tiếng Anh 7 Unit 4: Lesson 1 Soạn Anh 7 i-Learn Smart World trang 28, 29, 30 »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích