Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Food and Drink – Kết nối tri thức Tập 1

Tháng mười một 23, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Food and Drink – Kết nối tri thức Tập 1 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Food and Drink cho các em học sinh lớp 7 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 5 Natural Wonders of Viet Nam bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success 7, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Thcslytutrongst.edu.vn:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5: Food and Drink – Global Success

Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. food (n) /fuːd/ đồ ăn, thức ăn
2.drink (n) /drɪŋk/ đồ uống, thức uống
3. rice (n) /raɪs/ gạo, cơm
4. pork (n) /pɔːk/ thịt heo
5. beef (n) /biːf/ thịt bò
6. beef noodle soup /biːfˈnuːdlsuːp/ phở bò
7. shrimp (n) /ʃrɪmp/ tôm
8. fish (n) /fɪʃ/ cá
9. fish sauce /fɪʃsɔːs/ nước mắm
10. chicken (n) /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
11. roast chicken /rəʊstˈtʃɪkɪn/ gà nướng
12. fry (v) /fraɪ/ chiên, xào
13. fried vegetables /fraɪdˈvedʒtəbl/ rau xào
14. fried tofu /fraɪdˈtəʊfuː/ đậu hũ chiên
15. soup (n) /suːp/ canh, súp, cháo
16. eel (n) /iːl/ lươn
17. eel soup /iːlsuːp/ cháo lươn
18. spring roll /sprɪŋrəʊl/ chả giò, nem rán
19. omelette (n) /ˈɒmlət/ trứng chiên
20. pancake (n) /ˈpænkeɪk/ bánh kếp
21. toast (n) /təʊst/ bánh mì nướng
22. butter (n) /ˈbʌtə(r)/ bơ
23. milk (n) /mɪlk/ sữa
24. sugar (n) /ˈʃʊɡə(r)/ đường
25. salt (n) /sɔːlt/ muối
26. flour (n) /ˈflaʊə(r)/ bột mì
27. onion (n) /ˈʌnjən/ hành
28. pepper (n) /ˈpepə(r)/ tiêu
29. chili (n) /ˈtʃɪli/ ớt
30. water (n) /ˈwɔːtə(r)/ nước
31. mineral water /ˈmɪnərəlwɔːtə(r)/ nước khoáng
32. juice (n) /dʒuːs/ nước ép
33. winter melon juice /ˈwɪntə(r) ˈmeləndʒuːs/ nước ép bí đao
34. lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
35. tea (n) /tiː/ trà
36. green tea /ɡriːntiː/ trà xanh
37. coffee (n) /ˈkɒfi/ cà phê
38. order (v) /ˈɔːdə(r)/ gọi món
39. prepare (v) /prɪˈpeə(r)/ chuẩn bị
40. cook (v) /kʊk/ nấu
41. stew (v) /stjuː/ hầm, ninh
42. broth (n) /brɒθ/ nước lèo
43. fork (n) /fɔːk/ nĩa
44. teaspoon (n) /ˈtiːspuːn/ muỗng cà phê
45. tablespoon (n) /ˈteɪblspuːn/ muỗng canh
46. can (n) /kən/ lon, hộp
47. glass (n) /ɡlɑːs/ ly, cốc
48. cup (n) /kʌp/ tách, chén
49. dish (n) /dɪʃ/ đĩa, món ăn
50. ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần
Khám Phá Thêm:   Nói 2 - 3 câu về vẻ đẹp của đất nước Cu-ba Lập dàn ý cho bài văn miêu tả con vật - Tiếng Việt 4 CTST

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Food and Drink – Kết nối tri thức Tập 1 tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tiếng Anh 11 Unit 4: Lesson 3 Soạn Anh 11 i-Learn Smart World trang 44, 45
Next Post: Đáp án cuộc thi Quân đội nhân dân Việt Nam 80 năm xây dựng, chiến đấu và trưởng thành Cuộc thi trực tuyến Báo cáo viên »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích