Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng Từ vựng Science and technology – Kết nối tri thức

Tháng mười một 20, 2023 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng Từ vựng Science and technology – Kết nối tri thức tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Science and technology chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 11 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success 8 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 Science and technology

WORD PRONUNCIATION MEANING
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ sự có mặt, sĩ số
biometric (adj) /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ thuộc về sinh trắc
breakout room (n) /ˈbreɪkaʊt ru:m/ phòng học chia nhỏ, chia nhóm
cheating (n) /’tʃiːtiŋ/ sự lừa dối, gian dối, gian lận
complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, khiếu nại
contact lens (n) /ˈkɒntæktlenz/ kính áp tròng
convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện, tiện lợi
develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển, khai triển
digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ số, kĩ thuật số
discover (v) /dɪˈskʌvə/ phát hiện, khám phá
epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh
experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
eye-tracking /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ theo dõi (cử động) mắt
face to face (adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp, mặt đối mặt
feedback (n) /ˈfːdbæk/ (ý kiến) phản hồi, hồi đáp
fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (dấu) vân tay
invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh
invention (n) /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sáng chế
mark (v) /mɑːk/ chấm điểm
platform (n) /ˈplætfɔːm/ nền tảng
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự nhận biết, sự công nhận
scanner (n) /ˈskænə/ máy quét
science (n) /ˈsaɪəns/ khoa học
screen (n) /skriːn/ màn hình, màn chiếu
solution (n) /səˈluːʃn/ giải pháp, đáp án
technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
truancy (n) /ˈtruːənsi/ trốn học, nghỉ học không phép
Khám Phá Thêm:   Lời bài hát 2 phút hơn

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 8 Unit 11: Từ vựng Từ vựng Science and technology – Kết nối tri thức tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Từ vựng Từ vựng I have a new friend – Chân trời sáng tạo
Next Post: Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Từ vựng Từ vựng There is a doll on the rug – Chân trời sáng tạo »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích