Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Tiếng Anh 8 Unit 6: Từ vựng Từ vựng Lifestyles – Kết nối tri thức

Tháng mười một 18, 2023 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 8 Unit 6: Từ vựng Từ vựng Lifestyles – Kết nối tri thức tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Lifestyles chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 6 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success 8 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 Lifestyles

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo
2. experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm
3. greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi
4. greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào

5. habit (n)

6. in the habit of

/ˈhæbɪt/

/ɪn ðə ˈhæbɪt əv/

thói quen

có thói quen làm gì

7. hurry (n, v)

8. in a hurry

/ˈhʌri/

/ɪn ə ˈhʌri/

vội vàng

đang vội

9. igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
10. impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
11. independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập
12. interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác
13. interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác
14. lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống
15. make craft /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công
16. maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ
17. musher (n) /ˈmʌʃə/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
18. nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục
19. offline (adj, adv) /ˌɒfˈlaɪn/ ngoại tuyến, trực tiếp
20. online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến
21. online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến
22. revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh
23. serve (v) /sɜːv/ phục vụ
24. staple (adj) /ˈsteɪpl/ cơ bản, chủ yếu
25. street food (n) /striːt fuːd/ thức ăn đường phố
26. tribal (adj) /ˈtraɪbl/ thuộc bộ tộc, thành bộ lạc
Khám Phá Thêm:   Mẫu biên bản xét học sinh hoàn thành chương trình Tiểu học Biên bản xét duyệt học sinh lên lớp

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 8 Unit 6: Từ vựng Từ vựng Lifestyles – Kết nối tri thức tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng Từ vựng bài Material word – Chân trời sáng tạo
Next Post: Đoạn văn tiếng Anh về sở thích chơi quần vợt (Tennis) Viết về sở thích chơi thể thao bằng tiếng Anh »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích