Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Từ vựng Từ vựng This is my doll – Chân trời sáng tạo tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài This is my doll chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 3 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 3 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo – Family and Friends 3 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 3.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 This is my doll
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. ball | /bɔːl/ | quả bóng |
2. car | /kɑː(r)/ | ô tô |
3. doll | /dɒl/ | búp bê |
4. my | /maɪ/ | của tôi |
5. teddy bear | /ˈtedi beə(r)/ | gấu bông |
6. your | /jɔː(r)/ | của bạn |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Từ vựng Từ vựng This is my doll – Chân trời sáng tạo tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.