Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit

Tháng 1 31, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success giúp các em học sinh tham khảo, nắm thật chắc các từ vựng xuất hiện trong từng Unit sách giáo khoa Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống.

Với danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12, các em sẽ có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm File nghe, Bài tập Tiếng Anh 6 Global Success. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Thcslytutrongst.edu.vn:

Mục Lục Bài Viết

  • UNIT 1: MY NEW SCHOOL
  • UNIT 2: MY HOME
  • UNIT 3: MY FRIENDS

UNIT 1: MY NEW SCHOOL

Word Pronunciation Type Meaning
activity /æk’tiv.i.ti/ n Hoạt động
imagine /i’mædʒin/ v Tưởng tượng
draw /drɔ:/ v Vẽ
make /meik/ v Làm,
art /a:t/ n Nghệ thuật
Boarding school / ‘bɔ:.diɳ sku:l/ n Trường nội trú
classmate / ‘kla:s.meit/ n Bạn cùng lớp
compass / ‘kʌm.pəs/ n Com-pa
creative /kri’ei.tiv/ adj Sáng tạo
look / luk/ v Nhìn, xem
use /ju:s/ v Dùng, sử dụng
ask /a:sk/ v Hỏi
answer / ‘an:sə/ v Trả lời, đáp lại
correct / kə’rekt/ v Sửa, sửa chữa
equipment /i’kwip.mənt/ n Thiết bị
excited /ik’sai.tid/ adj Phấn chấn.
greenhouse / ‘gri:n.haʊs/ n Nhà kính
help /help/ n,v Giúp đỡ, trợ giúp
international /‘,in.tə’næʃ.ən.əl/ adj Quốc tế
check /tʃek/ v Kiểm tra
match / mætʃ/ v Nối, làm cho phù hợp
practise / ‘præktis/ v Rèn luyện
create /‘kri:’eit/ v Tạo, tạo nên, tạo ra
repeat /‘ ri’pi:t/ v Nhắc lại
Interview /‘ ‘in.tə.vju:/ n, v Phỏng vấn
judo / ‘dʒu:.dəʊ/ n Môn võ judo
knock /nɒk/ v Gõ (cửa)
Overseas /,əʊ.və’si:z/ n ,adv ở (nước ngoài)
Pocket money / ‘pɒk.it’mʌn.i/ n Tiền túi, tiền riêng
poem / ‘pəʊ.im/ n Bài thơ
Remember /ri’mem.bə(r) v Nhớ, ghi nhớ
Share /ʃeə(r)/ v Chia sẻ
Smart /sma:t/ adj Bảnh bao, sáng sủa
Surround /sə’raʊnd/ v Bao quanh
read / ri:d/ v Đọc
write / rait/ v Viết
find / faind/ v Tìm, phát hiện
complete /kəm’pli:t/ v Hoàn thành
work /wɜːk/ v Làm việc
listen /’lisn/ v Nghe
speak /spi:k/ v Nói
Swimming pool / ‘swimiɳ pu:l/ n Bể bơi
Khám Phá Thêm:   Văn mẫu lớp 11: Dàn ý thuyết minh về một tác phẩm văn học Viết văn bản thuyết minh về một tác phẩm văn học

UNIT 2: MY HOME

Word Pronunciation Type Meaning
behind [bi’haind] pre sau, ở đằng sau
between [bi’twi:n] pre ở giữa
Air conditioner [eə(r)kən’di∫.ən.ər] n Điều hòa nhiệt độ
apartment [ə’pɑ:t.mənt] n căn hộ
bathroom [bɑ:θ.ru:m] n Phòng tắm
Department store [di’pɑ:tmənt stɔ:] n Cửa hàng bách hóa
dishwasher [‘di∫,wɔ.∫ə] n máy rửa bát đĩa
fridge [fridʒ] n tủ lạnh
crazy [‘krei.zi] adj Kì dị, lạ thường
cupboard [‘kʌpbəd] n tủ ly
Furniture [‘fə:nit∫ə] n đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ
hall [hɔ:l] n phòng lớn, đại sảnh
In front of [in ‘frʌnt əv] pre ở phía trước, đằng trước
kitchen [‘kit∫.ən] n phòng bếp, nhà bếp
Living room [‘li.viη ru:m] n Phòng khách
messy [‘mesi] adj lộn xộn, bừa bộn
microwave [‘mai.krə.weiv] n Lò vi sóng
move [mu:v] v di chuyển, chuyển nhà
Next to [nekst tu:] pre ở cạnh
sofa [‘sou.fə] n ghế xôfa, ghế tràng kỷ
Stilt house [‘stilt haus] n Nhà sàn
Under [‘ʌn.də(r)] pre Phía dưới, ở bên dưới
wardrobe [‘wɔ:.drəub] n Tủ đựng quần áo

UNIT 3: MY FRIENDS

Word Pronunciation Type Meaning
active [‘æk.tiv] adj tích cực, hăng hái.
appearance [ə’piərəns] n ngoại hình
barbecue [‘bɑ:bikju:] n Món thịt nướng barbecue
boring [‘bɔ:riη] adj Buồn tẻ
Choir [‘kwaiə] n Dàn đồng ca.
Clap [klæp] v vỗ tay
competition [,kɔm.pi’ti.∫n] n Cuộc đua, cuộc thi
confident [ ‘k ɔ nfid ə nt ] adj Tự tin, tin tưởng
curious [‘kjuə.ri.əs] adj tò mò, thích tìm hiểu
Do the gardening [də ðə: ‘gɑ:dniη] Làm vườn
firefighter [‘faiə,fai.tə] n lính chữa cháy, lính cứu hỏa
fireworks [‘faiəwə:ks] n pháo hoa, pháo bông
funny [‘fʌn.i] adj buồn cười, thú vị
generous [ ´d ʒ en ə r ə s ] adj rộng rãi, hào phóng
museum [mju:’ziəm] n Viện bảo tang
Organize [‘ɔ:.gən.aiz] v tổ chức
patient [‘pei∫nt] adj Điềm tĩnh, kiên nhẫn.
personality [,pə:sə’næl.ə.ti] n tính cách, cá tính
prepare [pri’peə] v chuẩn bị
racing [‘rei.siη] n cuộc đua
reliable [ri’laiəbl] adj đáng tin cậy
serious [‘siə.ri.əs] adj nghiêm túc
shy [∫ai] adj bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty [‘spɔ:ti] adj Dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer [,vɔl.ən’tiə] n người tình nguyện.
zodiac [‘zou.di.æk] n Cung hoàng đạo
Khám Phá Thêm:   Tiếng Anh lớp 5 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Our favourite school activities - Kết nối tri thức

….

>> Tải file để tham khảo trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success (Cả năm)

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « Giải mã ý nghĩa của thứ sinh trong tuần liên quan vận mệnh, tính cách
Next Post: Hướng dẫn cách tra cứu số điện tiêu thụ theo tuần/tháng thật đơn giản »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích