Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Kết nối tri thức (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 4 – Global Success theo từng Unit

Tháng 1 29, 2024 by Thcslytutrongst.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Kết nối tri thức (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 4 – Global Success theo từng Unit tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success giúp các em học sinh tham khảo, nắm thật chắc các từ vựng xuất hiện trong từng Unit sách giáo khoa Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống.

Với danh sách từ vựng Tiếng Anh 4 từ Unit 1 đến Unit 20, các em sẽ có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Tiếng Anh 4 hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm Bài tập bổ trợ môn Tiếng Anh 4 sách Kết nối tri thức. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Thcslytutrongst.edu.vn:

Mục Lục Bài Viết

  • Unit 1: My friends
  • Unit 2: Time and daily routines
  • Unit 3: My week
  • Unit 4: My birthday party
  • Unit 5: Things we can do

Unit 1: My friends

WORD PRONUNCIATION MEANING
America (n) /əˈmerɪkə/ nước Hoa Kì
Australia (n) /ɒˈstreɪliə/ nước Ô-xtơ-rây-li-a
Britain (n) /ˈbrɪtn/ nước Anh
Japan (n) /dʒəˈpæn/ nước Nhật
Malaysia (n) /məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/ nước Ma-lay-xi-a
Singapore (n) /ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ nước Xin-ga-po
Thailand (n) /ˈtaɪlænd/ nướcThái Lan
Viet Nam (n) /ˌviːetˈnɑːm/ nướcViệt Nam

Unit 2: Time and daily routines

WORD PRONUNCIATION MEANING
at (pre) /ət/, /æt/ ở
fifteen (n) /fifˈtiːn/ số 15
forty-five (n) /ˌfɔːti ˈfaɪv/ số 45
o’clock (n) /əˈklɒk/ giờ (dùng sau giờ chẵn,ví dụ: 8 giờ: eight o’clock)
thirty (n) /ˈθɜːti/ số 30
get up (v) /get ˈʌp/ thức dậy
go (to bed) (v) /ˈgəʊ (tə ˈbed)/ đi (ngủ)
go (to school) (v) /ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/ đi (học)
have (breakfast) (v) /hæv (ˈbrekfəst)/ dùng (bữa sáng)
Khám Phá Thêm:   Thể lệ cuộc thi Dân vận khéo tỉnh Thừa Thiên Huế 2023 Cuộc thi trắc nghiệm trên Internet về "Dân vận khéo" tỉnh Thừa Thiên Huế

Unit 3: My week

WORD PRONUNCIATION MEANING
Monday (n) /ˈmʌndeɪ/ thứ Hai
Tuesday (n) /ˈtjuːzdeɪ/ thứ Ba
Wednesday (n) /ˈtjuːzdeɪ/ thứ Tư
Thursday (n) /ˈθɜːzdeɪ/ thứ Năm
Friday (n) /ˈfraɪdeɪ/ thứ Sáu
Saturday (n) /ˈsætədeɪ/ thứ Bảy
Sunday (n) /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
listen to music(v. phr) /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
study at school (v. phr) /ˈstʌdi ət skuːl/ học, nghiên cứu ở trường

Unit 4: My birthday party

WORD PRONUNCIATION MEANING
January (n) /ˈdʒænjuəri/ tháng Một
February (n) /ˈfebruəri/ tháng Hai
March (n) /mɑːtʃ/ tháng Ba
April (n) /ˈstʌdi/ tháng Tư
May (n) /meɪ/ tháng Năm
birthday (n) /ˈbɜːθdeɪ/ ngày sinh
chips (n) /tʃɪps/ khoai tây rán
grape (n) /ɡreɪp/ quả nho
jam (n) /dʒæm/ mứt
juice (n) /dʒuːs/ nước ép
lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
party (n) /ˈpɑːti/ buổi tiệc
water (n) /ˈwɔːtə(r)/ nước

Unit 5: Things we can do

WORD PRONUNCIATION MEANING
can (modal verb) /kən/, /kæn/ có thể, biết (làm gì)
cook (v) /kʊk/ nấu ăn
play the piano(v. phr) /pleɪ ðə piˈænəʊ/ chơi đàn piano
play the guitar(v. phr) /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/ chơi đàn ghi-ta
ride (a bike) (v) /raɪd (ə baɪk)/ đạp xe
ride (a horse) (v) /raɪd (ə hɔːs)/ cưỡi ngựa
roller skate (v) /ˈrəʊlə skeɪt/ trượt pa tanh
swim (v) /swɪm/ bơi
but (con) /bʌt/ nhưng

….

>> Tải file để tham khảo trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success (Cả năm)

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Kết nối tri thức (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 4 – Global Success theo từng Unit tại Thcslytutrongst.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

Khám Phá Thêm:   Kế hoạch dạy học môn Toán 8 sách Cánh diều Phân phối chương trình Toán 8 năm 2023 - 2024

 

Bài Viết Liên Quan

Hướng dẫn tắt kiểm tra chính tả trên Windows 10
Cách trình bày bài dự thi Đại sứ văn hóa đọc 2025
Phim Hit the Spot: Nội dung, diễn viên và lịch chiếu phim
Previous Post: « 5 thói quen xấu khi ru ngủ trẻ mà bố mẹ cần nên tránh
Next Post: Mô hình giải trí ‘noraebang’ chuyên nghiệp chuẩn Hàn, đầu tiên có mặt tại VN »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết Giới Thiệu

Copyright © 2025 · Thcslytutrongst.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích